Có 6 kết quả:

帐幕 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ帐目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ帳幕 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ帳目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ賬目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ账目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

tent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

account

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

account

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an item in accounts
(2) an entry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an item in accounts
(2) an entry

Bình luận 0