Có 6 kết quả:
帐幕 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ • 帐目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ • 帳幕 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ • 帳目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ • 賬目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ • 账目 zhàng mù ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
account
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
account
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an item in accounts
(2) an entry
(2) an entry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an item in accounts
(2) an entry
(2) an entry
Bình luận 0